SƠ ĐỒ TÓM TẮT

VIDEO MINH HỌA
Sau khi ôn bài này, các bạn sẽ:
• Hiểu được bản chất Ngôn ngữ Lập trình bậc cao: Biết khái niệm ngôn ngữ lập trình và ngôn ngữ lập trình bậc cao Python.
• Phân biệt được môi trường làm việc: Phân biệt được chế độ gõ lệnh trực tiếp và chế độ soạn thảo chương trình trong môi trường lập trình Python.
• Tạo ra “Phép thuật” đầu tiên: Biết cách tạo và chạy một chương trình Python đơn giản.
1. NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH BẬC CAO (Cây cầu nối giữa Người và Máy)
HOẠT ĐỘNG 1: Tại sao chúng ta cần ngôn ngữ bậc cao?
Thưở sơ khai, chương trình máy tính phải được viết bằng ngôn ngữ máy (chỉ toàn số 0 và 1) hoặc hợp ngữ. Tuy nhiên, các ngôn ngữ này phụ thuộc vào loại máy tính cụ thể, yêu cầu người viết phải làm việc rất tỉ mỉ, khiến hiệu quả phát triển phần mềm thấp.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì?
• Ngôn ngữ lập trình bậc cao là công cụ giúp người lập trình chỉ cần thể hiện cách giải quyết vấn đề (thuật toán) mà không cần biết đến các lệnh máy (mã máy).
• Chương trình dịch sẽ chuyển chương trình sang dạng mã máy để máy tính hiểu.
• Python là một trong các ngôn ngữ lập trình bậc cao được yêu thích nhất hiện nay trên thế giới,.
Giải thích Nhanh: Ngôn ngữ lập trình bậc cao giống như việc bạn ra lệnh cho Robot bằng tiếng Việt (“Hãy đi thẳng 5 bước”) thay vì phải nói với nó bằng mã nhị phân (“01010010 11001100…”).
2. MÔI TRƯỜNG LẬP TRÌNH PYTHON (Sân khấu thực hiện “Phép thuật”)
Python cung cấp hai chế độ làm việc cơ bản để viết và chạy các lệnh:
| Chế độ làm việc | Đặc điểm hoạt động | Tương tự như… |
| Chế độ gõ lệnh trực tiếp | Gõ một lệnh và nhấn phím Enter thì lệnh đó sẽ chạy ngay và trả về kết quả ngay lập tức. | Gửi một tin nhắn chat nhanh (instant message). |
| Chế độ soạn thảo chương trình | Gõ nhiều lệnh trong cùng một tệp (chương trình nguồn) và thực hiện chạy một lần toàn bộ các lệnh đó. | Viết một bài luận hoặc một kịch bản dài, sau đó gửi đi. |
Tạo một chương trình Python:
• Việc viết chương trình trên chế độ soạn thảo giúp chúng ta lưu trữ các lệnh thành một tệp, ví dụ Bai1.py.
• Khi chạy chương trình, kết quả sẽ hiện trên cửa sổ giao diện tương tác.
3. MỘT SỐ LỆNH PYTHON ĐẦU TIÊN
Khi mới bắt đầu với Python, bạn sẽ làm quen với các loại dữ liệu cơ bản và lệnh dùng để hiển thị kết quả:
a) Các Kiểu Dữ liệu Cơ bản (Ôn tập nhanh)
Python làm việc với các kiểu dữ liệu cơ bản đã được nhắc đến ở Bài 3, bao gồm:
1. Số nguyên (int).
2. Số thực (float) (có phần thập phân).
3. Xâu kí tự (str).
b) Lệnh print() (Lệnh “Nói” của máy tính)
Lệnh print() là một trong những lệnh Python đầu tiên được giới thiệu, dùng để hiển thị giá trị ra màn hình.
• Lệnh print() có thể in ra một hay nhiều giá trị (số hoặc xâu kí tự).
• Đặc điểm quan trọng: Nếu in ra nhiều đối tượng (giá trị) trong cùng một lệnh print(), các giá trị in ra sẽ cách nhau bởi dấu cách.
Ví dụ: print(“Xin chào”, 2024) sẽ in ra Xin chào 2024.
c) Biểu diễn Xâu Kí tự Xuống Dòng (Mẹo Văn bản)
Khi cần viết một xâu kí tự dài, bao gồm cả việc xuống dòng (tạo các dòng/đoạn văn bản), bạn có thể viết xâu đó giữa ba dấu nháy kép (“””…”””) hoặc ba dấu nháy đơn. Điều này cho phép xâu kí tự chứa dấu xuống dòng, không bị ngắt quãng.
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG (Kiểm tra “Phép thuật”)
1. Phân biệt chế độ: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh một phép tính 10 + 3, bạn nên sử dụng chế độ làm việc nào của Python? Tại sao?
◦ Gợi ý: Nên dùng Chế độ gõ lệnh trực tiếp vì bạn chỉ cần gõ một lệnh và xem kết quả ngay lập tức.
2. Đoạn code “lỗi”: Đoạn lệnh print(“Kết quả”, 5 * 2 = 10) có thể chạy được trong Python không? Nếu không, bạn cần sửa như thế nào?
◦ Gợi ý: Lệnh print() in ra các giá trị phân tách bằng dấu phẩy. Nếu muốn in ra một dòng văn bản chứa cả phép tính và kết quả, bạn nên đặt toàn bộ nội dung trong cặp dấu ngoặc kép để nó là một xâu kí tự, hoặc sử dụng dấu phẩy để phân tách các đối tượng.
3. Mục tiêu của Ngôn ngữ bậc cao: Lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao như Python là gì?
◦ Đáp án: Giúp người lập trình tập trung thể hiện cách giải quyết vấn đề (thuật toán) mà không cần quan tâm đến các lệnh máy phức tạp.
Views: 1

